Có 2 kết quả:
阴离子部位 yīn lí zǐ bù wèi ㄧㄣ ㄌㄧˊ ㄗˇ ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ • 陰離子部位 yīn lí zǐ bù wèi ㄧㄣ ㄌㄧˊ ㄗˇ ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ
yīn lí zǐ bù wèi ㄧㄣ ㄌㄧˊ ㄗˇ ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
anionic site
Bình luận 0
yīn lí zǐ bù wèi ㄧㄣ ㄌㄧˊ ㄗˇ ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
anionic site
Bình luận 0